Tổng hợp 99 từ vựng tiếng Anh nghề thông dụng nhất trong ngành Logistics 

Hiểu rõ về tiếng Anh chuyên ngành là yếu tố quan trọng giúp bạn hoàn thành tốt công việc và tăng cơ hội thăng tiến. Đồng thời học thêm danh sách các từ vựng tiếng Anh nghề trong ngành Logistics cùng cách triển khai những mẫu câu cơ bản dưới đây và trau dồi kiến thức cho bản thân bạn nhé!

1. Danh sách các từ vựng tiếng Anh nghề trong ngành Logistics phổ biến

1.1. Từ vựng tiếng Anh Logistics vận tải quốc tế

  • Ocean Freight: Cước biển

  • Railway: Vận tải đường sắt

  • Transit time: Thời gian vận tải

  • Through BL: Vận đơn chở suốt

  • Partial shipment: Giao hàng từng phần

  • Voyage No: Số chuyến tàu

  • Measurement: Đơn vị đo lường

  •  Overweight: Quá tải

  •  Oversize: Quá khổ

  •  Omit: Không cập cảng

  • Seaway: Đường biển

  • Inland waterway: Vận tải đường sông

  •  Lift On-Lift Off (LO-LO): Phí nâng hạ

  • Less than container Load (LCL): Hàng lẻ

  • Laytime: Thời gian tháo dỡ hàng

  •  Consolidator: Bên gom hàng

  •  Documentation fee: Phí chứng từ

  • Volume: Số lượng hàng book

  • Trucking: Phí vận tải nội địa

  • On deck: Lên boong tàu

  • Port of transit: Cảng chuyển tải

  • Shipping Lines: Hãng tàu

  • Non-negotiable: Không chuyển nhượng

  • Place of receipt: Địa chỉ nhận hàng

  •  Port of transit: Cảng chuyển tải

  • ·Nominated: Hàng chỉ định

  • Quantity of packages: Số lượng hàng

  •  Order party: Bên ra lệnh

  • Freight as arranged: Cước phí thỏa thuận

  • Full truck load(FTL): Hàng nguyên xe

  • Gross weight: Trọng lượng tổng hàng

  • Bearer BL: Vận đơn vô danh

  • Dangerous goods: Hàng hóa nguy hiểm

  • Detention: Phí lưu kho

 

1.2. Từ vựng tiếng Anh liên quan tới vận đơn

 
  • Commercial invoice: hóa đơn thương mại

  • Mate's’ receipt: biên lai thuyền phó

  • Bill of truck: Vận đơn ô tô

  • Certificate of fumigation: chứng thư hun trùng

  • Express release: giải phóng hàng nhanh

  • Goods consigned to: hàng vận chuyển tới ai

  • Telex fee: phí điện giải phóng hàng

  • Sale contract/Sales Contract/Purchase contract / Contract: Hợp đồng ngoại thương

  • Inspection report: biên bản giám định
  • Debit note: giấy báo nợ
  • Certificate of quality: chứng nhận chất lượng

  • Change in Tariff classification: chuyển đổi mã số hàng hóa

  • Certificate of phytosanitary: chứng thư kiểm dịch thực vật

  • Cargo insurance policy: đơn bảo hiểm hàng hóa

  • Telex release: điện giải phóng hàng

·         Purchase order: đơn đặt hàng

  • Letter of indemnity: Thư cam kết

  • Direct consignment: quy tắc vận chuyển trực tiếp

  • Certificate of weight: chứng nhận trọng lượng hàng

1.3. Từ vựng tiếng Anh ngành Logistics hàng hải

  • Deckhand: thuỷ thủ boong

  • Doctor of medical staff: Bác sĩ hoặc nhân viên y tế

  • Chef: Bếp trưởng

  • Radio worker: Nhân viên vô tuyến

  • Main mechanic: Thợ máy chính

  • Bosun: Thủy thủ trưởng

  • Floating beacon: phao tiêu, phù tiêu, hải đăng

  • Amidship: lái thẳng

  • Bale capacity: dung tích bao kiện

  • Freefloat: ra khỏi chỗ cạn

  • Avast heaving in: ngừng kéo neo

  • Staff: Nhân viên phục vụ

  • Alimony: Cấp dưỡng

  • On duty mechanic: Thợ máy trực ca

  • Sailors on duty: Thủy thủ trực ca

  • Main mechanic: Thợ máy chính

  • Electrician : Thợ kỹ thuật điện

  • Deputy sailor: Thủy thủ phó

  • Anchor : neo

  • Beacon: phao tiêu

  • Anchorage : khu đậu neo

  • Drift: trôi dạt, bị cuốn đi

  • Ashore : trên bờ

2. Những thuật ngữ tiếng Anh nghề trong ngành Logistics 

Tham khảo những thuật ngữ, từ vựng tiếng Anh nghề ngành Logistics phổ biến nhất như sau:

  • Cargo deadweight tonnage: Cước chuyên chở hàng hóa

  • Certificate of origin: Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa

  • Carrier: Người chuyên chở

  • Consignee : Người nhận hàng

  • Door-to-door: Dịch vụ vận chuyển từ cửa đến cửa

  • Container port: Cảng công-ten-nơ

  • Freight: Hàng hóa được vận chuyển

  • Merchandise: Hàng hóa mua và bán

  • Packing list: Phiếu đóng gói hàng

  • Bulker Adjustment Factor (BAF): Hệ số điều chỉnh giá nhiên liệu

  • Container Freight Station ( FS Warehouse): Kho hàng lẻ

  • International ship and port security charges (ISPS): Phụ phí an ninh cho tàu và cảng quốc tế

  • Less than truckload (LTL): Hàng lẻ không đầy xe tải

  • Tonnage: Cước chuyên chở, trọng tải, dung tích tàu

  • Premium on gold: Bù giá vàng

  • Customs declaration form: Tờ khai hải quan

  • Additional premium: Phí bảo hiểm phụ, phí bảo hiểm bổ sung

  • Customs declaration form: Tờ khai hải quan

  • Consignor/shipper: Người gửi hàng

  • Container: Thùng đựng hàng lớn

  • Declare: Khai báo hàng

  • Customs: Thuế nhập khẩu, hải quan

  • Export premium: Tiền thưởng xuất khẩu

  • Extra premium: Phí bảo hiểm phụ

  • Premium as agreed: Phí bảo hiểm như đã thỏa thuận

  • Closing date or Closing time: Ngày hết hạn nhận chở hàng

  • Clean on board Bill of Lading: Vận đơn sạch, hàng đã xuống tàu

  • Estimated to Departure (ETD): Thời gian dự kiến tàu chạy

  •  Full truckload (FTL): Hàng giao nguyên xe tải

3. Một số mẫu câu tiếng Anh thường gặp trong trong ngành Logistics 

Trong các giao dịch hàng ngày, các từ vựng tiếng Anh nghề trong ngành Logistics kể trên thường xuyên xuất hiện trong những mẫu câu cơ bản sau:

Mẫu câu 1: Let’s discuss delay and result of delay

Tạm dịch: Bàn về sự chậm trễ trong vận chuyển và hậu quả của việc này.

Mẫu câu 2: We have contracts with partners in Asia such as Japan, Korea,...

Tạm dịch: Công ty chúng tôi đã từng hợp tác với các đối tác trong khu vực châu Á như Nhật Bản, Hàn Quốc,…

Mẫu câu số 3: Could you send me the brochure and sample for advanced reference 

Tạm dịch: Bạn có thể gửi tôi bản giới thiệu sản phẩm và sản phẩm mẫu để tham khảo không?

Mẫu câu số 4: X company is one of the most prestigious and traditional companies in Korean car manufacturing 

Tạm dịch: Công ty X là một trong các đơn vị uy tín và lâu năm nhất về lĩnh vực sản xuất ô tô ở Hàn.

Mẫu câu số 5: What mode of payment do you want to use?

Tạm dịch: Bạn muốn tiến hành thanh toán theo hình thức nào?

4. Điểm danh trường đại học đào tạo tiếng Anh nghề ngành Logistics tốt nhất hiện nay 

Nếu bạn đang thắc mắc trường Đại học đào tạo tiếng Anh nghề ngành Logistic nào uy tín nhất hiện nay có thể tham khảo một số trường sau đây: 

  • Trường Đại học kinh tế Quốc Dân: Ngôi trường được đánh giá là một trong những trường đào tạo tiếng Anh chuyên ngành kinh tế, kinh doanh (trong đó có ngành logistic) tốt nhất hiện nay. Trường có đội ngũ giáo viên dày dặn kinh nghiệm, trình độ chuyên môn cao đem đến chương trình học thú vị, dễ hiểu giúp sinh viên dễ dàng tiếp thu các kiến thức tiếng Anh chuyên ngành.

  • Trường Đại học Giao thông Vận Tải: Là ngôi trường nổi tiếng chuyên đào tạo nhóm ngành Logistics, chuỗi cung ứng và chú trọng trong nâng cao tiếng Anh chuyên ngành cho sinh viên.

  • Trường Đại học Hàng hải Việt Nam: Ngôi trường trọng điểm đào tạo đa ngành liên quan mật thiết đến kinh tế và xã hội của đất nước. Trong đó, ngành kinh tế vận tải được nhà trường chú trọng hơn hẳn.

Có thể nói học từ vựng tiếng Anh nghề trong ngành Logistics là một kỹ năng quan trọng mà bất cứ sinh viên nào đang theo đuổi ngành nghề này cần phải biết. 

Mong rằng với những chia sẻ hữu ích trên của chúng tôi sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về tầm quan trọng của từ vựng tiếng Anh và cập nhật thêm kiến thức bổ ích trong quá trình học. 

Tin cùng chuyên mục

OUR TEAM

Meet the team - our office rats:


Boss

ThS. Lê Ngọc An

Senior advisor

Boss

ThS. Trần Vĩnh Thanh

Senior advisor